Có 4 kết quả:

報窩 bào wō ㄅㄠˋ ㄨㄛ报窝 bào wō ㄅㄠˋ ㄨㄛ抱窝 bào wō ㄅㄠˋ ㄨㄛ抱窩 bào wō ㄅㄠˋ ㄨㄛ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to brood
(2) to hatch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to brood
(2) to hatch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to incubate
(2) to brood

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) to incubate
(2) to brood

Bình luận 0